籐
とう「ĐẰNG」
Cọ
☆ Danh từ
Mây; song
座
る
所
が
籐
で
出来
ている
椅子
Cái ghế ngồi được làm từ mây
太
った
男
が
座
って、その
籐
で
作
ったいすを
壊
してしまった
Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống .
Mây

籐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籐
籐製 とうせい
đồ mây song
籐椅子 とういす
ghế mây
竹/籐/木製 たけ/とう/もくせい
bamboo/rattan/wooden
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.