Kết quả tra cứu mẫu câu của 粋な
彼女
、
小粋
な
服装
してるよね。
Chiếc váy của cô ấy có một sự quyến rũ khó hiểu.
彼女
は
小粋
な
身
なりの
紳士
の
所
へ
歩
いて
行
った
Cô ta đi qua 1 người đàn ông ăn mặc lịch sự
その
子
は
純粋
な
心
を
持
っていた。
Đứa trẻ có một trái tim trong sáng.
江戸
らしい
粋
な
感覚
をうまく
表現
する
Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo