粋な
すいな「TÚY」
Bảnh.

粋な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粋な
粋な人 すいなひと
một người thông minh và tài giỏi trong mọi việc
粋な裁き すいなさばき いきなさばき
sự phán xử tế nhị
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
無粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
小粋 こいき しょういき
bảnh; hợp thời trang
精粋 せいすい
tính không ích kỷ
抜粋 ばっすい
đoạn trích