Kết quả tra cứu mẫu câu của 粗悪
粗悪
な
模造品
を
購入
する
Mua hàng nhái, kém chất lượng.
粗悪油
を
燃料
とすること
Dùng dầu thô làm nhiên liệu .
こんな
粗悪品
を
売
りつけるなんて
無責任
だ
Thật là vô trách nhiệm khi bán ra hàng hóa kém chất lượng đến như vậy.
ここは
町
で
一番粗悪
な
ホテル
だ。
Đây là khách sạn tồi tệ nhất trong thị trấn.