Kết quả tra cứu mẫu câu của 精力的
彼
は
精力的
な
政治家
だ。
Ông ấy là một chính trị gia đầy nghị lực.
その
精力的
な
男
は
様々
な
活動
に
加
わっている。
Người đàn ông mạnh mẽ tham gia vào các hoạt động đa dạng.
その
精力的
な
男
は
様々
な
活動
に
携
わっている。
Người đàn ông mạnh mẽ tham gia vào các hoạt động đa dạng.
〜の
意義
を
精力的
に
検討
する
Thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoái