精力的
せいりょくてき「TINH LỰC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Năng động, mạnh mẽ

精力的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精力的
精力 せいりょく
năng lượng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
精神力 せいしんりょく
sức mạnh tinh thần; sức mạnh ý chí
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
精神的ストレス せいしんてきストレス
áp lực tinh thần
精力絶倫 せいりょくぜつりん
năng lượng vô biên, sức sống vô song, có sức chịu đựng tình dục vô tận
力学的 りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo