Kết quả tra cứu mẫu câu của 精密
精密工作機械
Máy công cụ chính xác
精密検査
をしましょう。
Tôi muốn bạn kiểm tra kỹ lưỡng.
精密川霧
で
船
が
難
しく
動
く
Tàu bè đi lại khó khăn do sương mù ở sông dày đặc. .
〜の
精密
な
地図
を
用
いて
正確
な
模擬飛行訓練
を
行
う
Tổ chức đợt tập lái máy bay chính xác dựa trên bản đồ chi tiết.