Kết quả tra cứu mẫu câu của 精密検査
精密検査
をしましょう。
Tôi muốn bạn kiểm tra kỹ lưỡng.
あのとき、
祖母
が
精密検査
を
受
けていたら、
手遅
れにならなかっただろう。
Giá mà lúc ấy bà tôi được kiểm tra bệnh lý cặn kẽ thì chắc đã có thể chữa trị kịp.
眼底出血
が
認
められた
場合
はすぐに
精密検査
を
受
けてください。
Nếu nhận thấy bị xuất huyết ở đáy mắt, bệnh nhân hãy đến kiểm tra chi tiết ngay lập tức.