精密検査
せいみつけんさ「TINH MẬT KIỂM TRA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra tổng quát
Bảng chia động từ của 精密検査
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精密検査する/せいみつけんさする |
Quá khứ (た) | 精密検査した |
Phủ định (未然) | 精密検査しない |
Lịch sự (丁寧) | 精密検査します |
te (て) | 精密検査して |
Khả năng (可能) | 精密検査できる |
Thụ động (受身) | 精密検査される |
Sai khiến (使役) | 精密検査させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精密検査すられる |
Điều kiện (条件) | 精密検査すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精密検査しろ |
Ý chí (意向) | 精密検査しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精密検査するな |
精密検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精密検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
精査 せいさ
sự khảo sát kỹ lưỡng, sự điều tra cẩn thận, sự xem xét kỹ lưỡng
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác