Kết quả tra cứu mẫu câu của 精神的苦痛
彼
は
肉体的
、
精神的苦痛
に
耐
えてきた。
Anh ấy đã phải chịu đựng những nỗi đau về thể xác và tinh thần.
移民達
は
肉体的
、
精神的苦痛
に
耐
えてきた。
Những người di cư đã phải chịu đựng nỗi đau về thể xác và tinh thần.