Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神的苦痛
せいしんてきくつう
sự đau đớn tinh thần
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
精神的ストレス せいしんてきストレス
áp lực tinh thần
痛苦 つうく
sự thống khổ; sự đau đớn.
苦痛 くつう
chua xót
精神的疲労 せーしんてきひろー
mệt mỏi về tinh thần
精神的外傷 せいしんてきがいしょう
rối loạn căng thẳng sau sang chấn
精神 せいしん
kiên tâm
精神的指導者 せいしんてきしどうしゃ
người lãnh đạo tinh thần
Đăng nhập để xem giải thích