Kết quả tra cứu mẫu câu của 精算
彼
は
精算
をして
ホテル
を
出
た。
Anh ấy trả phòng khách sạn.
自動改札機
で
運賃
を
精算
する
Trả tiền vé tại cổng soát vé tự động.
労働者
たちは
会社
に
未払賃金
の
精算
をするように
要求
している
Công nhân yêu cầu nhà máy quyết toán số tiền lương chưa được trả.
これが
最後
の
警告
です。あなたは、
明日
までにお
金
の
精算
をしなければならない
Đây là lời cảnh cáo cuối cùng, đến hết ngày mai anh phải quyết toán số tiền đó cho tôi.