Kết quả tra cứu mẫu câu của 精鋭
精鋭
の
ボディーガード部隊
を
育
てる
Huấn luyện một đội vệ sỹ tinh nhuệ
精鋭
の
選手
がそろっている
Tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ. .
アメリカ
の
精鋭部隊
は
無法状態
の
ソマリア
の
首都
で
動
けなくなった
Quân đội tinh nhuệ của Mỹ đã không thể làm được gì trước tình trạng hỗn loạn tại thủ đô của somalia.
当社
は
アンケート入力
、
アンケート集計
のお
手伝
いをする
少数精鋭
の
ベンチャー
です。
Công ty chúng tôi là một doanh nghiệp liên doanh nhỏ nhưng được bầu chọn hỗ trợ gia nhập vàtổng số bảng câu hỏi.