Kết quả tra cứu mẫu câu của 精鋭
精鋭
の
ボディーガード部隊
を
育
てる
Huấn luyện một đội vệ sỹ tinh nhuệ
精鋭
の
選手
がそろっている
Tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ. .
アメリカ
の
精鋭部隊
は
無法状態
の
ソマリア
の
首都
で
動
けなくなった
Quân đội tinh nhuệ của Mỹ đã không thể làm được gì trước tình trạng hỗn loạn tại thủ đô của somalia.
スペツナズ
は
ロシア軍
の
精鋭部隊
として
知
られています。
Spetsnaz được biết đến là lực lượng tinh nhuệ của quân đội Nga.