精鋭
せいえい「TINH DUỆ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tinh nhuệ
アメリカ
の
精鋭部隊
は
無法状態
の
ソマリア
の
首都
で
動
けなくなった
Quân đội tinh nhuệ của Mỹ đã không thể làm được gì trước tình trạng hỗn loạn tại thủ đô của somalia.
茶道
の
芸術
を
極
めることは、
精鋭
の
侍達
を
訓練
する
大切
な
要素
であったということを
知
り、
興味深
く
感
じました。
Tôi rất thích thú khi phát hiện ra rằng nghệ thuật trà đạo là yếu tố quan trọng để huấn luyện một võ sĩ đạo tinh nhuệ.
Tinh nhuệ
精鋭
の
ボディーガード部隊
を
育
てる
Huấn luyện một đội vệ sỹ tinh nhuệ
精鋭
の
選手
がそろっている
Tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ. .
