Kết quả tra cứu mẫu câu của 糠蝿
糠蝿
が
発生
したので、
糠床
をしっかり
密閉
して
保管
するようにした。
Do ruồi cám xuất hiện, tôi đã bảo quản thùng muối cẩn thận hơn bằng cách đậy kín.
あの
男
は、まるで
糠蝿
のようにうるさくて、まとわりついてくる。
Gã đó cứ như ruồi cám, lắm chuyện và dai như đỉa.