Kết quả tra cứu mẫu câu của 糾弾
厳
しく
糾弾
する
Chỉ trích mạnh mẽ .
悔悟
なき
糾弾
Bị chê trách mà không ăn năn hối hận .
グループ
の
仲間
から
糾弾
される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích
その
議会
の
調査部門
を
糾弾
する
Buộc tội ban điều tra của hiệp hội đó