糾弾
きゅうだん「CỦ ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội
その
議会
の
調査部門
を
糾弾
する
Buộc tội ban điều tra của hiệp hội đó
崇高
な
目的
のためにその
会社
の
汚職
を
糾弾
する
Đã lên án tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp
グループ
の
仲間
から
糾弾
される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích

Từ đồng nghĩa của 糾弾
noun
Bảng chia động từ của 糾弾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糾弾する/きゅうだんする |
Quá khứ (た) | 糾弾した |
Phủ định (未然) | 糾弾しない |
Lịch sự (丁寧) | 糾弾します |
te (て) | 糾弾して |
Khả năng (可能) | 糾弾できる |
Thụ động (受身) | 糾弾される |
Sai khiến (使役) | 糾弾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糾弾すられる |
Điều kiện (条件) | 糾弾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 糾弾しろ |
Ý chí (意向) | 糾弾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 糾弾するな |