Kết quả tra cứu mẫu câu của 納まらない
胃
に
納
まる(
食物
が)
Thức ăn lưu lại trong dạ dày
社長
に
納
まる
Ở lại cương vị giám đốc
子
の
紙一枚納
まるように
書
いてください
Hãy viết vào trong một trang này.
争
いが
納
まらない
Tranh chấp mãi không kết thúc