Kết quả tra cứu mẫu câu của 納税者
納税者
に
費用
を
肩代
わりさせる
Bắt người nộp thuế thanh toán chi phí .
納税者
は
政府支出
の
無駄
に
怒
っている。
Người đóng thuế tức giận về việc chính phủ chi tiêu lãng phí.
納税者
は
払
った
金
の
行方
を
知
る
権利
がある。
Mỗi người đóng thuế có quyền biết tiền của mình đi đâu.
納税者
の
目線
で
努力
を
致
したいと
思
います。
Tôi muốn làm việc trên quan điểm của người nộp thuế.