Kết quả tra cứu mẫu câu của 紙切れ
紙切
れになった
株券
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切
れを
取
ってきてください。
Làm ơn lấy cho tôi một mẩu giấy.
彼
は
一枚
の
紙切
れを
取
り
出
した。
Anh lấy ra một tờ giấy.
私
はその
部屋
の
中
で
一枚
の
紙切
れを
見
つけた。
Tôi tìm thấy một mảnh giấy trong phòng.