Kết quả tra cứu mẫu câu của 紙袋
紙袋
の
中
で
呼吸
する
Hít thở (hô hấp) bên trong túi giấy .
紙袋
をいただけますか。
Tôi có thể có một túi giấy không?
紙袋
に
防水加工
を
施
す
Gia công chống thấm nước cho bao bì .
あなたはその
紙袋
を
何度
も
使
うようにしなさい。
Bạn nên sử dụng túi giấy nhiều lần.