紙袋
かみぶくろ かんぶくろ「CHỈ ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi giấy; bao giấy
刈
り
取
ったものは
大
きな
紙袋
に
入
れてください。
Cho tập giấy đã cắt xén vào các túi giấy to
新聞紙
を
褐色
の
紙袋
に
リサイクル
する
Tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu .
Túi giấy
