Kết quả tra cứu mẫu câu của 紛争
紛争
が〜する。
Phân tranh dần dần phát triển. .
紛争
に
後戻
りする
Quay trở lại xung đột (tiếp tục mâu thuẫn) .
紛争
のない
人間社会
はありえない。
Không thể có xã hội loài người nếu không có xung đột.
紛争
を
平和的手段
によって
解決
する
Giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. .