紛争
ふんそう「PHÂN TRANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc tranh chấp; sự phân tranh
〜
間
の
絶
え
間
ない
国境紛争
Tranh chấp biên giới triên miên giữa ~
紛争
を
平和的手段
によって
解決
する
Giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. .

Từ đồng nghĩa của 紛争
noun
Từ trái nghĩa của 紛争
Bảng chia động từ của 紛争
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紛争する/ふんそうする |
Quá khứ (た) | 紛争した |
Phủ định (未然) | 紛争しない |
Lịch sự (丁寧) | 紛争します |
te (て) | 紛争して |
Khả năng (可能) | 紛争できる |
Thụ động (受身) | 紛争される |
Sai khiến (使役) | 紛争させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紛争すられる |
Điều kiện (条件) | 紛争すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紛争しろ |
Ý chí (意向) | 紛争しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紛争するな |
紛争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛争
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
ボスニア紛争 ボスニアふんそう
Chiến tranh Bosnia
フォークランド紛争 フォークランドふんそう
chiến tranh Falkland
紛争解決 ふんそうかいけつ
giải quyết xung đột
国境紛争 こっきょうふんそう
sự tranh chấp biên giới
紛争鉱物 ふんそうこうぶつ
xung đột khoáng sản, tranh chấp
民族紛争 みんぞくふんそう
xung đột sắc tộc