Kết quả tra cứu mẫu câu của 紛糾した
それでは
問題
が
紛糾
するばかりだ.
Tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn rắc rối mà thôi. .
議会
(
会議
)で
審議
が
紛糾
することはなかった
Đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở quốc hội (họp quốc hội)
彼
の
発言
で
会議
が
紛糾
した.
Vì lời phát ngôn của ông ấy mà hội nghị đã hỗn loạn.