Kết quả tra cứu mẫu câu của 素な
質素
な
食事
Bữa ăn giản dị
簡素
な
木
の
額縁
Khung tranh bằng gỗ
彼
は
簡素
な
生活
を
送
った。
Anh ấy đã sống một cuộc sống đơn giản.
彼
は
質素
な
生活
を
送
った。
Anh ấy đã sống một cuộc sống đơn giản.