Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素な
もとな
nguyên tố
質素な しっそな
giản dị.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
素直な すなおな
dễ tánh
素 そ す もと
sửa soạn
素気ない もときない
lạnh; ngắn; cộc lốc; mộc mạc
素直 すなお
dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến
「TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích