Kết quả tra cứu mẫu câu của 素手
彼
は
素手
で
鉄
の
棒
を
曲
げられる。
Anh ta có thể dùng tay bẻ cong một thanh sắt.
ある
人
が
素手
で
掘
っているのが
見
えた。
Một người đàn ông được nhìn thấy đang đào bằng tay không.
昨日大
きな
魚
を
素手
で
捕
まえました。
Hôm qua tôi đã bắt được một con cá lớn bằng tay không.