素手
すで「TỐ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tay không, tay trần,chỉ dùng tay

素手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素手
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn