Kết quả tra cứu mẫu câu của 素早く
素早
く
対処
する
必要
があった。
Chúng tôi đã phải phản ứng nhanh chóng.
素早
く
犯人
などの
似顔絵
を
作製
し
犯罪捜査
に
役立
てる
Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra
彼は素早くフランス語を習得した。
Anh tiếp thu tiếng Pháp một cách nhanh chóng.
彼
は
素早
く
動
いて
火
を
消
した。
Anh đã hành động nhanh chóng và dập lửa.