素早く
すばやく「TỐ TẢO」
Nhanh, nhanh chóng
素早
く
対処
する
必要
があった。
Chúng tôi đã phải phản ứng nhanh chóng.
素早
く
対処
する
必要
があった。
Chúng tôi đã phải phản ứng nhanh chóng.
素早
く
犯人
などの
似顔絵
を
作製
し
犯罪捜査
に
役立
てる
Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra
Lẹ làng, lanh lợi

素早く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素早く
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素早い すばやい
nhanh nhẹn; mau lẹ; nhanh chóng; nhanh.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
早く はやく
sớm; nhanh chóng
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
逸早く いちはやく
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng
朝早く あさはやく
ban sớm