Kết quả tra cứu mẫu câu của 索
検索エンジン
で
利用
される
最適
な
検索語句
Cụm từ (ngữ) tìm kiếm phù hợp nhất được sử dụng bằng động cơ tìm kiếm
思索
にふけている
Đang trầm ngâm suy nghĩ
捜索
を
一時中断
する
Hủy bỏ tạm thời việc điều tra .
捜索令状
は
持
っているのですか。
Bạn có lệnh khám xét không?