索
さく「TÁC」
☆ Danh từ
Sợi dây.

Từ đồng nghĩa của 索
noun
索 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 索
検索時概念組合せ索引作業 けんさくじがいねんくみあわせさくいんさぎょう
việc tìm kiếm khái niệm kết hợp chỉ mục công việc
索引時概念組合せ索引作業 さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう
pre-coordinated indexing
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)
腱索 けんさく
thừng gân
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ
索然 さくぜん
khô đi; cô đơn
思索 しさく
sự ngẫm nghĩ
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương