Kết quả tra cứu mẫu câu của 紹介する
誰
を
紹介
するかで
私
は
妹
と
口論
となった。
Tôi đã có một cuộc tranh cãi với em gái tôi về việc mời ai.
彼女
に
自己紹介
する
チャンス
がなかった。
Tôi không có cơ hội để giới thiệu bản thân với cô ấy.
彼女
に
自己紹介
する
機会
がなかった。
Tôi không có cơ hội để giới thiệu bản thân với cô ấy.
会社
の
新製品
を
紹介
するために、
イメージビデオ
を
制作
しました。
Chúng tôi đã sản xuất một video trình chiếu slide để giới thiệu sản phẩm mới của công ty.