紹介する
しょうかい「THIỆU GIỚI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giới thiệu
彼
は
私
に
友達
を〜した
Anh ta giới thiệu người bạn với tôi .

Bảng chia động từ của 紹介する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紹介する/しょうかいする |
Quá khứ (た) | 紹介した |
Phủ định (未然) | 紹介しない |
Lịch sự (丁寧) | 紹介します |
te (て) | 紹介して |
Khả năng (可能) | 紹介できる |
Thụ động (受身) | 紹介される |
Sai khiến (使役) | 紹介させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紹介すられる |
Điều kiện (条件) | 紹介すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紹介しろ |
Ý chí (意向) | 紹介しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紹介するな |