Kết quả tra cứu mẫu câu của 組み立てる
時計
を
組
み
立
てるのはちょっと
難
しい。
Khá khó để lắp ráp một chiếc đồng hồ.
テント
を
組
み
立
てるのに30
分
かかった。
Chúng tôi mất nửa giờ để dựng lều.
模型船
を
組
み
立
てるのに
私
は1
週間以上
かかった。
Tôi mất hơn một tuần để ghép con tàu mô hình lại với nhau.
僕
は
機械
を
組
み
立
てるのが
好
きだ。
Tôi thích lắp các máy lại với nhau.