組み立てる
くみたてる
Ghép
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Xây dựng; lắp ráp; tổ chức
この
飛行機
は
米国
で
製作
して
日本
で
組
み
立
てました
Cái máy bay này được chế tạo tại Mỹ và lắp ráp tại Nhật .

Từ đồng nghĩa của 組み立てる
verb
Bảng chia động từ của 組み立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み立てる/くみたてるる |
Quá khứ (た) | 組み立てた |
Phủ định (未然) | 組み立てない |
Lịch sự (丁寧) | 組み立てます |
te (て) | 組み立てて |
Khả năng (可能) | 組み立てられる |
Thụ động (受身) | 組み立てられる |
Sai khiến (使役) | 組み立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み立てられる |
Điều kiện (条件) | 組み立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み立ていろ |
Ý chí (意向) | 組み立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み立てるな |