Kết quả tra cứu mẫu câu của 組み込む
議題
に
組
み
込
む
Ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự
〜を
製品
に
組
み
込
む
Cho cái gì vào sản phẩm
〜を
世界経済
の
枠組
みに
組
み
込
む
Ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới .
一
つ
以上
の
中央処理装置
を
組
み
込
む
Kết hợp nhiều bộ điều khiển trung tâm .