組み込む
くみこむ「TỔ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho
議題
に
組
み
込
む
Ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự
コピー防止技術
を
音楽
CDに
組
み
込
む
Cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc CD
〜を
製品
に
組
み
込
む
Cho cái gì vào sản phẩm

Từ đồng nghĩa của 組み込む
verb
Bảng chia động từ của 組み込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み込む/くみこむむ |
Quá khứ (た) | 組み込んだ |
Phủ định (未然) | 組み込まない |
Lịch sự (丁寧) | 組み込みます |
te (て) | 組み込んで |
Khả năng (可能) | 組み込める |
Thụ động (受身) | 組み込まれる |
Sai khiến (使役) | 組み込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み込む |
Điều kiện (条件) | 組み込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み込め |
Ý chí (意向) | 組み込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み込むな |