Kết quả tra cứu mẫu câu của 組む
手
で
組
む
Lắp ghép bằng tay
〜と
手
を
組
むことで
権力
を
握
る
Củng cố quyền lực bằng cách liên minh với ~ .
長時間取
り
組
む(
仕事
などに)
Mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
農業政策
に
取
り
組
む
Nỗ lực cho chính sách nông nghiệp .