組む
くむ「TỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Lắp ghép
プログラム
を
自動的
に
組
む
Lắp ghép tự động chương trình
長時間取
り
組
む(
仕事
などに)
Mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
手
で
組
む
Lắp ghép bằng tay
Xoắn.

Từ đồng nghĩa của 組む
verb
Bảng chia động từ của 組む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組む/くむむ |
Quá khứ (た) | 組んだ |
Phủ định (未然) | 組まない |
Lịch sự (丁寧) | 組みます |
te (て) | 組んで |
Khả năng (可能) | 組める |
Thụ động (受身) | 組まれる |
Sai khiến (使役) | 組ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組む |
Điều kiện (条件) | 組めば |
Mệnh lệnh (命令) | 組め |
Ý chí (意向) | 組もう |
Cấm chỉ(禁止) | 組むな |