Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 組員
乗組員
のりくみいん
が
多
おお
い。
Thủy thủ đoàn đông đảo.
乗組員
のりくみいん
は
全員救
ぜんいんすく
われた。
Tất cả các phi hành đoàn đã được cứu.
乗組員全員
のりくみいんぜんいん
が
救助
きゅうじょ
された。
Toàn bộ phi hành đoàn đã được cứu.
乗組員
のりくみいん
はその
船
ふね
を
放棄
ほうき
した。
Thủy thủ đoàn đã bỏ tàu.
Xem thêm