組員
くみいん「TỔ VIÊN」
☆ Danh từ
Một thành viên của nhóm. Đặc biệt là một thành viên của băng đảng.

組員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組員
乗組員 のりくみいん
phi hành đoàn; tổ lái.
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
漁船乗組員 ぎょせんのりくみいん
ngư dân
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組合員 くみあいいん
Thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn
海員組合 かいいんくみあい
Liên hiệp của các thủy thủ
組合員証 くみあいいんしょう
thẻ liên hiệp
教員組合 きょういんくみあい
liên hiệp (của) những giáo viên