Kết quả tra cứu mẫu câu của 組織
組織
を
把持
する
Nắm giữ một tổ chức
組織
ぐるみの
違法行為
Những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm .
組織的勧誘
の
陣頭指揮
を
執
る
Dẫn đầu trong hệ thống chiến dịch
組織犯罪捜査
に
盗聴
を
認
める
Cho phép nghe trộm để điều tra tội phạm có tổ chức