組織
そしき そしょく「TỔ CHỨC」
Mô
組織培養
の
視点
からは、この
実験
の
環境
はもっと
厳密
に
規定
されるべきである。
Theo quan điểm của nuôi cấy mô, môi trường cho thí nghiệm nàynên được xác định một cách chặt chẽ hơn.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổ chức
...で
組織
されている
Được tổ chức từ ~
社会
の
組織
Tổ chức xã hội

Từ đồng nghĩa của 組織
noun
Bảng chia động từ của 組織
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組織する/そしきする |
Quá khứ (た) | 組織した |
Phủ định (未然) | 組織しない |
Lịch sự (丁寧) | 組織します |
te (て) | 組織して |
Khả năng (可能) | 組織できる |
Thụ động (受身) | 組織される |
Sai khiến (使役) | 組織させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組織すられる |
Điều kiện (条件) | 組織すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組織しろ |
Ý chí (意向) | 組織しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組織するな |