Kết quả tra cứu mẫu câu của 組閣
組閣
する
事
は
難
しい。
Tạo thành một chiếc tủ rất khó.
首相
は
組閣
に
失敗
した。
Thủ tướng không thể thành lập Nội các.
あと
数日
で、
新内閣
が
組閣
されることになっている。
Một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó. .
安定
した
社会
には、
一党
による
組閣
が
必要
というのがその
党
の
考
えだった
Đảng cho rằng trong một xã hội ổn định thì việc tổ chức nội các thành một Đảng là cần thiết .