組閣
そかく「TỔ CÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tổ chức nội các; việc sắp xếp nội các
自
らの
指導力
を
発揮
できるように
組閣
を
行
う
Bổ nhiệm nội các để có thể phát huy năng lực chỉ đạo của bản thân
安定
した
社会
には、
一党
による
組閣
が
必要
というのがその
党
の
考
えだった
Đảng cho rằng trong một xã hội ổn định thì việc tổ chức nội các thành một Đảng là cần thiết .

Bảng chia động từ của 組閣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組閣する/そかくする |
Quá khứ (た) | 組閣した |
Phủ định (未然) | 組閣しない |
Lịch sự (丁寧) | 組閣します |
te (て) | 組閣して |
Khả năng (可能) | 組閣できる |
Thụ động (受身) | 組閣される |
Sai khiến (使役) | 組閣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組閣すられる |
Điều kiện (条件) | 組閣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組閣しろ |
Ý chí (意向) | 組閣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組閣するな |
組閣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組閣
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
入閣 にゅうかく
Sự gia nhập nội các; sự trở thành thành viên nội các.
楼閣 ろうかく
lầu các
閣外 かくがい
bên ngoài nội các
閣僚 かくりょう
nội các; chính phủ; thành viên nội các