Kết quả tra cứu mẫu câu của 絆
彼女
は
家族
の
絆
を
切
ってまで
好
きな
人
と
結婚
した。
Cô ấy cắt đứt cả quan hệ với gia đình để kết hôn với người mình yêu.
彼
らは
強
い
愛情
の
絆
で
結
ばれている。
Giữa họ có một sợi dây tình cảm bền chặt.
その
兄弟
の
間
には
強
い
絆
がある。
Giữa hai anh em có một tình cảm bền chặt.
私
たちは
互
いに
固
い
友情
の
絆
で
結
ばれている。
Chúng tôi gắn bó với nhau bằng một tình bạn thân thiết.