Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絆
きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
足カバー/脚絆 あしカバー/きゃはん
Bao chân/băng chân
一般用絆創膏 いっぱんようばんそうこう
băng cá nhân
穿刺保護用絆創膏 せんしほごようばんそうこう
miếng dán bảo vệ kim tiêm
あかぎれ用絆創膏 あかぎれようばんそうこう
miếng dán trị nứt nẻ
Đăng nhập để xem giải thích