Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済問題
経済問題
の
決裂
Thất bại về các vấn đề kinh tế .
貿易・経済問題
での
確執
Tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.
過渡期
の
経済問題
Những thách thức của nền kinh tế trong giai đoạn quá độ
日本
は
厳
しい
経済問題
に
直面
している。
Nhật Bản đang phải đối mặt với những vấn đề kinh tế nghiêm trọng.